Mazda BT-50 2.2ATH - 2018 - 455 Triệu
|
|
|
Thông số cơ bản
Xuất xứ:
Nhập khẩu
Tình trạng:
Xe cũ
Dòng xe:
Truck
Số Km đã đi:
120000 Km
Màu ngoại thất:
Xanh
Màu nội thất:
Đen
Số cửa:
5 cửa
Số chỗ ngồi:
5 chỗ
Nhiên liệu
Nhiên liệu:
Diesel
Hệ thống nạp nhiên liệu:
2.2L
Hộp số chuyển động
Hộp số:
Số tự động
Dẫn động:
RFD - Dẫn động cầu sau
Tiêu thụ nhiên liệu:
2L/100Km
Thông tin mô tả
Siêu Thị ô tô Ánh Lý bán xe Mazda BT-50 2.2AT, máy dầu, nhập khẩu, sản xuất 2018, đăng ký lần đầu 2019, một chủ từ đầu, biển tỉnh hồ sơ rút cầm tay.
- Trang bị ngoại thất La zăng đúc, đèn gầm, bệ bước, sơn si bóng đẹp,...
- Nội thất ghế da cao cấp, cảm biến trước sau, màn hình cảm ứng kết hợp camera lùi, ga tự động Cruise Control, âm thanh AM/FM, điều hòa hai chiều hai vùng độc lập, trải sàn, gương kính chỉnh điện, cổng kết nối USB, tẩu sạc,…
- Máy nổ êm, gầm bệ chắc chắn, tiết kiệm nhiên liệu
- Cam kết xe không tai nạn, không ngập nước, máy nguyên bản của nhà sản xuất, pháp lý rõ ràng, hồ sơ đầy đủ
Hỗ trợ trả góp 50% giá trị xe lãi xuất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết !
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái:
Túi khí cho hành khách phía trước:
Túi khí cho hành khách phía sau:
Túi khí hai bên hàng ghế:
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau:
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS):
Phân bố lực phanh điện tử (EBD):
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA):
Tự động cân bằng điện tử (ESP):
Điều khiển hành trình:
Hỗ trợ cảnh báo lùi:
Hệ thống kiểm soát trượt:
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn:
Khóa cửa tự động:
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:
Khóa động cơ:
Hệ thống báo trộm ngoại vi:
Các thông số khác
Đèn sương mù:
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn:
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao:
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị:
Cửa sổ nóc:
Kính chỉnh điện:
Tay lái trợ lực:
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..:
Điều hòa trước:
Điều hòa sau:
Hỗ trợ xe tự động:
Xấy kính sau:
Quạt kính phía sau:
Kính mầu:
Màn hình LCD:
Thiết bị giải trí Audio, Video:
Thông số cơ bản
Dài x Rộng x Cao:
(mm)
Chiều dài cơ sở:
0 (mm)
Chiều rộng cơ sở trước/sau:
(mm)
Trọng lượng không tải:
0(kg)
Dung tích bình nhiên liệu:
0(lít)
Động cơ
Động cơ:
Kiểu động cơ:
Dung tích xi lanh:
0(cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh:
Giảm sóc:
Lốp xe:
Vành mâm xe:
Thông số kỹ thuật khác
|
|
|