![](/images/icon/tl2.jpg) ![](/images/icon/1.gif)
Mazda CX5 2.0AT - 2019 - 675 Triệu
|
|
|
Thông số cơ bản
Xuất xứ:
Trong nước
Tình trạng:
Xe cũ
Dòng xe:
SUV
Số Km đã đi:
50000 Km
Màu ngoại thất:
Trắng
Màu nội thất:
Đen
Số cửa:
5 cửa
Số chỗ ngồi:
5 chỗ
Nhiên liệu
Nhiên liệu:
Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu:
2.0L
Hộp số chuyển động
Hộp số:
Số tự động
Dẫn động:
FWD - Dẫn động cầu trước
Tiêu thụ nhiên liệu:
1L/100Km
Thông tin mô tả
Siêu thị Ô tô Ánh Lý bán xe Mazda CX-5 2.0 bản Luxury sản xuất 2019 đẹp xuất sắc, Một chủ từ đầu, biển tỉnh hồ sơ rút cầm tay.
+ Ngoại thất thiết kế hiện đại, Đèn bi led, dải Led định vị ban ngày, mâm đúc, cảm biến trước sau…
+ Nội thất ghế da cao cấp+chỉnh điện, Cốp điện, cửa sổ trời, phanh tay điện tử, Ga tự động Cruise Control, đề nổ Start/Stop, vô lăng tích hợp, màn hình DVD kết hợp camera lùi, Dàn âm thanh loa 6 Bose chất lượng cao, điều hòa hai chiều hai vùng độc lập Auto, gương kính chỉnh điện cụp điện Auto,...
+ Trang bị Chống bó cứng phanh ABS, Cân bằng điện tử DSC, Chống trượt TCS,…
Cam kết xe không đâm đụng, không ngập nước, máy nguyên bản nhà sản xuất
Hỗ trợ trả góp 70% giá trị xe thủ tục nhanh gọn
Vui lòng liên hệ để nhận thêm thông tin chi tiết!
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái:
Túi khí cho hành khách phía trước:
Túi khí cho hành khách phía sau:
Túi khí hai bên hàng ghế:
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau:
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS):
Phân bố lực phanh điện tử (EBD):
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA):
Tự động cân bằng điện tử (ESP):
Điều khiển hành trình:
Hỗ trợ cảnh báo lùi:
Hệ thống kiểm soát trượt:
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn:
Khóa cửa tự động:
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:
Khóa động cơ:
Hệ thống báo trộm ngoại vi:
Các thông số khác
Đèn sương mù:
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn:
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao:
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị:
Cửa sổ nóc:
Kính chỉnh điện:
Tay lái trợ lực:
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..:
Điều hòa trước:
Điều hòa sau:
Hỗ trợ xe tự động:
Xấy kính sau:
Quạt kính phía sau:
Kính mầu:
Màn hình LCD:
Thiết bị giải trí Audio, Video:
Thông số cơ bản
Dài x Rộng x Cao:
(mm)
Chiều dài cơ sở:
0 (mm)
Chiều rộng cơ sở trước/sau:
(mm)
Trọng lượng không tải:
0(kg)
Dung tích bình nhiên liệu:
0(lít)
Động cơ
Động cơ:
Kiểu động cơ:
Dung tích xi lanh:
0(cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh:
Giảm sóc:
Lốp xe:
Vành mâm xe:
Thông số kỹ thuật khác
|
![icon](/images/icon/fl1.jpg) ![icon](/images/icon/1.gif)
![icon](/images/icon/1.gif)
|
![](/images/icon/tl.jpg)
![](/images/icon/fl.jpg)
|