Thông số kỹ thuật khác
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số cửa 5
Động cơ Xăng
Hệ thống dẫn động 2 cầu 4x4
Hộp số 4 AT
Tay lái LHD/RHD
KÍCH THƯỚC
Dài mm 4,500
Rộng mm 1,810
Cao mm 1,695
Chiều dài cơ sở mm 2,640
Chiều rộng cơ sở
Trước mm 1,540
Sau mm 1,570
Bán kính quay vòng tối thiểu mm 5.5
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu mm 200
Góc tiếp cận độ 29
Góc vượt đỉnh dóc độ 19
Góc lệch hướng độ 27
TRỌNG TẢI
Số chỗ ngồi 5
Tải trọng hành lý
Tối đa lit 1,386
Khoảng gập ghế sau lit 758
Khoảng trống ghế sau lit 398
Dung tích bình xăng lit 66
ĐỘNG CƠ
Kiểu J20A
Số xy-lanh 4
Số van 16
Dung tích động cơ cm3 1,995
Đường kính xy-lanh x khoảng chạy piston mm 84 x 90
Tỷ số nén 9.5
Công suất cực đại kW/rpm 103/6,000
Mô men xoắn cực đại N-m/rpm 183/4,000
Hệ thống phun nhiên liệu Phun xăng đa điểm
HỘP SỐ
Kiểu 4AT
Tỷ số truyền
Số 1 2,826
Số 2 1,493
Số 3 1,000
Số 4 0,688
Số lúi 2,703
Tỷ số truyến cuối 5,125
Chỉ số truyền 1,970
KHUNG XE
Trợ lực lái Cơ cấu bánh răng- thanh răng
Phanh
Trước Đĩa thông gió
Sau Đĩa thông gió
Hệ thống treo
Trước Mac Pheson với lò xo cuộn
Sau Đa điểm liên kết
Vỏ và mâm xe 225/70R16
225/65R17
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 1,580 - 1,665
Trọng lượng toàn tải kg 2,080 - 2,100