 
Honda City 1.5 RS - 2022 - 483 Triệu
|
|
|
Thông số cơ bản
Xuất xứ:
Trong nước
Tình trạng:
Xe cũ
Dòng xe:
Sedan
Số Km đã đi:
95000 Km
Màu ngoại thất:
Xanh
Màu nội thất:
Đen
Số cửa:
5 cửa
Số chỗ ngồi:
5 chỗ
Nhiên liệu
Nhiên liệu:
Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu:
1.5L
Hộp số chuyển động
Hộp số:
Số tự động
Dẫn động:
FWD - Dẫn động cầu trước
Tiêu thụ nhiên liệu:
1L/100Km
Thông tin mô tả
Siêu thị Ô tô Ánh Lý bán xe Honda City 1.5AT bản RS sản xuất năm 2022, 1 chủ từ đầu, biển tỉnh hồ sơ rút cầm tay.
- Ngoại thất thiết kế thể thao, sơn si bóng đẹp, mâm đúc 16 Inch, Dải Led định vị ban ngày,...
- Nội thất ghế da pha nỉ nguyên bản theo xe, đề nổ Start/Stop, ga tự động Cruise Control, lẫy chuyển số trên vô lăng, màn hình cảm ứng, Camera lùi, gương kính chỉnh điện, điều hòa 2 chiều Auto, trải sàn da và nhiều tiện ích khác,...
- Cam kết xe không đâm đụng, không ngập nước, máy nguyên bản nhà sản xuất, pháp lý rõ ràng, hồ sơ đầy đủ
- Hỗ trợ trả góp 70% giá trị xe lãi xuất ưu đãi thủ tục nhanh gọn.
Vui lòng liên hệ để nhận thêm thông tin chi tiết!
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái:
Túi khí cho hành khách phía trước:
Túi khí cho hành khách phía sau:
Túi khí hai bên hàng ghế:
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau:
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS):
Phân bố lực phanh điện tử (EBD):
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA):
Tự động cân bằng điện tử (ESP):
Điều khiển hành trình:
Hỗ trợ cảnh báo lùi:
Hệ thống kiểm soát trượt:
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn:
Khóa cửa tự động:
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:
Khóa động cơ:
Hệ thống báo trộm ngoại vi:
Các thông số khác
Đèn sương mù:
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn:
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao:
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị:
Cửa sổ nóc:
Kính chỉnh điện:
Tay lái trợ lực:
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..:
Điều hòa trước:
Điều hòa sau:
Hỗ trợ xe tự động:
Xấy kính sau:
Quạt kính phía sau:
Kính mầu:
Màn hình LCD:
Thiết bị giải trí Audio, Video:
Thông số cơ bản
Dài x Rộng x Cao:
(mm)
Chiều dài cơ sở:
0 (mm)
Chiều rộng cơ sở trước/sau:
(mm)
Trọng lượng không tải:
0(kg)
Dung tích bình nhiên liệu:
0(lít)
Động cơ
Động cơ:
Kiểu động cơ:
Dung tích xi lanh:
0(cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh:
Giảm sóc:
Lốp xe:
Vành mâm xe:
Thông số kỹ thuật khác
|
 

|


|