 
Kia Rio - 2016 - 592 Triệu
|
|
|
Thông số cơ bản
Xuất xứ:
Nhập khẩu
Tình trạng:
Xe mới
Dòng xe:
Hatchback
Số Km đã đi:
0 Km
Màu ngoại thất:
Nâu
Màu nội thất:
Ghi
Số cửa:
5 cửa
Số chỗ ngồi:
5 chỗ
Nhiên liệu
Nhiên liệu:
Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu:
1.4L
Hộp số chuyển động
Hộp số:
Số hỗn hợp
Dẫn động:
FWD - Dẫn động cầu trước
Tiêu thụ nhiên liệu:
1L/100Km
Thông tin mô tả
Công bằng mà nói, trong thời buổi hiện nay, thẩm mĩ là một yếu tố rất quan trọng, chiếc xe đóng vai trò quan trọng trong việc làm nên đẳng cấp, phong thái của người chủ xe. Vậy KIA Rio Hatchback (5 cửa) có thuyết phục được những khách hàng khó tính nhất không? Liệu số tiền các bạn bỏ ra có xứng đáng hay không?
Với thiết kế mui thấp như hình dáng 1 chiếc coupe, sự kết hợp uyển chuyển, nhịp nhàng của Rio với những công nghệ tiên tiến, tính năng hiện đại và mức khí thải thấp, đã khiến Rio nổi bật cả bên trong lẫn bên ngoài.
Nội thất xe theo đánh giá chủ quan của cá nhân tôi là Đủ, Tốt và Tiện Nghi. Vô lăng và ghế bọc da cao cấp, volăng tích hợp điều khiển âm thanh, chế độ hành trình, ga tự động, đàm thoại rảnh tay, màn hình cảm ứng đa điểm 7-8 inh hỗ trợ hệ thống định vị toàn cầu GPS, kết nối không dây Bluetooth, USB,...
Bản Full số tự động còn thêm những tính năng ưu việt như: Khởi động bằng nút bấm thông minh, cửa sổ trời, tiết kiệm nhiên liệu, hỗ trợ cảm biến lùi, điều hòa tự động có lọc khí Ion,....
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái:
Túi khí cho hành khách phía trước:
Túi khí cho hành khách phía sau:
Túi khí hai bên hàng ghế:
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau:
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS):
Phân bố lực phanh điện tử (EBD):
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA):
Tự động cân bằng điện tử (ESP):
Điều khiển hành trình:
Hỗ trợ cảnh báo lùi:
Hệ thống kiểm soát trượt:
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn:
Khóa cửa tự động:
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:
Khóa động cơ:
Hệ thống báo trộm ngoại vi:
Các thông số khác
Đèn sương mù:
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn:
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao:
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị:
Cửa sổ nóc:
Kính chỉnh điện:
Tay lái trợ lực:
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..:
Điều hòa trước:
Điều hòa sau:
Hỗ trợ xe tự động:
Xấy kính sau:
Quạt kính phía sau:
Kính mầu:
Màn hình LCD:
Thiết bị giải trí Audio, Video:
Thông số cơ bản
Dài x Rộng x Cao:
(mm)
Chiều dài cơ sở:
0 (mm)
Chiều rộng cơ sở trước/sau:
(mm)
Trọng lượng không tải:
0(kg)
Dung tích bình nhiên liệu:
0(lít)
Động cơ
Động cơ:
Kiểu động cơ:
Dung tích xi lanh:
0(cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh:
Giảm sóc:
Lốp xe:
Vành mâm xe:
Thông số kỹ thuật khác
|
 

|


|